Bồn đựng sữa DXCC
Liên hệBồn đựng sữa DXCC
Đối với các trang trại chăn nuôi lớn hoặc các trung tâm thu mua sữa, bồn đựng sữa hay còn gọi là bồn làm lạnh sữa là một thiết bị vô cùng quan trọng giúp bảo quản và bảo vệ chất lượng sữa. Sản phẩm bồn đựng sữa DXCC của DeLaval có nhiều dung tích lựa chọn: 1000L, 2000L, 3000L, 5000L, 6000L sẽ là sự lựa chọn phù hợp nhất cho bạn.
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông tin sản phẩm
- Bồn đựng sữa hay bồn làm lạnh sữa DXCC được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO-5708
- Tiêu chuẩn làm lạnh: 2BIII
- Được trang bị bộ điều khiển rửa tự động TC10
Cấu tạo:
- Bồn lạnh gồn 2 lớp vỏ bằng thép không gỉ SUS304 dày 2mm, mặt trong trơn nhẵn dễ dàng vệ sinh
- Giàn bay hơi (Giàn trao đổi nhiệt) dạng lượn sóng, gồm hai lớp thép không gỉ với độ dày khác nhau (1.0mm và 2.5mm). Khi nito được thổi vào giữa hai lớp thép tạo thành lớp lượng sóng để làm lạnh
- Lớp vỏ ngoài dày 1.2mm làm bằng thép không gỉ SUS304 dày 1.2mm
- Tất cả các mối hàn đều được hàn tự động bằng máy có chất lượng cao
- Lớp cách nhiệt bằng bọt Polyurethane giữa hai lớp vỏ bên trong và bên ngoài dày hơn 50m được tích hợp bên trong thân bồn, cách nhiệt hiệu quả khi nhiệt độ xung quanh khoảng 21-25oC, nhiệt độ của sữa sẽ không bị mất quá 1oC trong vòng 10 tiếng đồng hồ khi toàn bộ sữa không bị khuấy trộn
- Cánh khuất làm bằng thép không gỉ có khả năng khuấy mỡ sữa phân tán đều trong bồn tốc độ 21 vòng/ phuts
- Sữa bảo quản không bị đông hoặc đóng đá khi làm lạnh hoặc giữ lạnh
- Van khóa hai chiều
- Giàn nóng (thiết bị làm lạnh) theo tiêu chuẩn làm lạnh 2BIII**
Thông số kỹ thuật
Model | DXCC-S 1000 | DXCC-S 2000 | DXCC-S 3000 | DXCC-S 5000 | DXCC-S 6000 |
Perform | 2BIII | 2BIII | 3BIII | 3BIII | 3BIII |
Dung tích | 1000L | 2000L | 3000L | 5000L | 6000L |
Kích thước (mm) (Dài x Rộng x Cao) |
3125x1250x1610 | 3785x1510x1685 | 2815x1608x1780 | 2815x2006x2145 | 3265x2006x2145 |
Động cơ trộn |
Sirem _R1C225D2BC 38W, 1x220V, 21PRM |
Sirem _R1C225D2BC 38W, 1x220V, 21PRM |
Sirem _R1C225D2BC 38W, 1x220V, 21PRM |
Sirem _R1C225D2BC 38W, 1x220V, 21PRM |
Sirem _R1C225D2BC 38W, 1x220V, 21PRM |
Bộ làm lạnh (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
1xDLBFMT036 3.0hp, 3x400V tích hợp với phần thân bồn |
1xDLBFMT064 5.0hp, 3x400V tích hợp với phần thân bồn |
1xDLBFMT080 6.7hp, 3x400V 1400x770x770 |
1xDLBFMT064 2x5.0hp, 3x400V 2x(1400x770x610) |
1xDLBFMT080 2x6.7hp, 3x400V 2x(1400x770x770) |
Động cơ quạt |
2xWG-YWF350 2x250W, 1x220V |
2xWG-YWF450 2x245W, 1x220V |
2xWG-YWF450 2x250W, 1x220V |
2xWG-YWF450 4x250W, 1x220V |
2xWG-YWF450 4x250W, 1x220V |
Bộ phần làm sạch |
TC8 1x220V |
TC8 1x220V |
TC10 1x220V |
TC8 1x220V |
TC1 1x220V |
Bơm làm sạch |
DeLaval-LDPB140BF-II 1150W, 1x220V |
DeLaval-LDPB140BF-II 1150W, 1x220V |
DeLaval-LDPB140BF-II 1150W, 1x220V |
DeLaval-LDPB140BF-II 1150W, 1x220V |
DeLaval-LDPB140BF-II 1150W, 1x220V |
Điện năng | 3x400V+N+PE 50Hz | 3x400V+N+PE 50Hz | 3x400V+N+PE 50Hz | 3x400V+N+PE 50Hz | 3x400V+N+PE 50Hz |
Nguồn vào kW tối đa | 5kw | 8kw | 9jw | 16kw | 19kw |